BETTERCRETE ® 1800 MF-PU tự san phẳng
Mô tả
BETTERCRETE ® 1800 MF
Sơn sàn PU – Tự san phẳng 1800 MF
Thành phần cơ bản Là vật liệu tự san phẳng gốc Polyurethane, thân thiện môi trường. Ba thành phần, có bề mặt nhám mơ khi hoàn thiện, kháng hóa chất, và chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, chống trượt có tính dẻo dai cơ học…
Sử dụng Là lớp phủ hoàn thiện tự san phẳng cao cấp dùng sơn bảo vệ trong môi trường chịu hóa chất và ma sát cao trên bề mặt nền bê tông như : nhà ga , cảng , nhà xe , nhà kho , kho lạnh , lối đi xe nâng , nhà bếp , sân bay , xưởng điện tử , nhà máy điện , xưởng điện máy và hóa chất …
Đặc điểm Khả năng bám dính và chống ăn mòn tốt .
Khả năng chịu đựng môi trường hóa chất , nước và nước biển cao
Bề mặt nhám mờ
Số liệu kỹ thuật Dạng đóng gói : 20 kgs/bộ .
Thành phần : Ba
Độ nhớt (28 oC) : khoảng 70KU
Tỷ lệ pha trộn : 3: 3:14 theo trọng lượng (phần A: phần B: phần C).
Thời gian sống của hỗn hợp (30 oC) : 10~15 phút.
Tỷ trọng riêng : khoảng 1.20
Hàm lượng rắn : khoảng 80%
Điểm cháy : 35 oC
Dụng cụ thi công Sử dụng lăn gai
Dung môi : Không sử dụng
Thời hạn sử dụng : Phần A: 6 tháng
Phần B: 12 tháng
Phần C: 12 tháng
Độ phủ : 1.9 kg/mm/m2
Độ dày màng sơn khô : 3~6mm/lớp
Thời gian khô : Khô sờ : 8 giờ ở 30 oC
Khô cho người đi lại : 24 giờ ở 30 oC
Khô cứng chịu tải trọng: 7 ngày.
Thời gian sơn lớp kế tiếp : Tối thiểu 24 giờ . Tối đa 14 tháng ở 28 oC
Kỹ thuật sơn Chuẩn bị cho lớp lót, bề mặt phải được rửa sạch và khô.
Để nơi mát , khô ráo và thoáng gió.
Bảo quản Không để gần nguồn nhiệt , tia lửa , ngọn lửa .
Lưu ý khi sử dụng Phải sử dụng hệ thống thông gió.Tránh tiếp xúc với da thường xuyên , phải sử dụng thiết bị bảo hộ lao động .Nếu sơn tiếp xúc với vùng mắt , phải lập tức rửa dưới vòi nước trong vòng 20 phút , sau đó bôi thuốc đặc trị .Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng
Tiêu chuẩn kiểm tra Cường độ nén 80.00N/mm2 ASTM C579
Cường độ căng ra 25.00N/mm2 ASTM C367
Độ thấm nước Kém hơn 1.0mm JIS K5400
Kháng va đập 1/4’’ x 500g x 30 cm JIS K5400
Độ cứng 5H JIS K5400
Độ bám dính (cắt ô vuông) 100/100 JIS K5400













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.